--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dewitt clinton chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đón chào
:
Meet, wait for and welcomeĐón chào một phái đoàn đến thăm nhà máyTo wait for and welcome a delegation on visit to one's factory
+
cao tăng
:
Veteran bonze of high virtues
+
causticity
:
(hoá học) tính ăn da
+
chật hẹp
:
Narrow, crampedở chen chúc trong một gian phòng chật hẹpto live cramped in a narrow roomkhuôn khổ chật hẹp của một bài báothe narrow space of a newspaper articlenếp suy nghĩ chật hẹp, cái nhìn chật hẹp của người sản xuất nhỏthe narrow way of thinking, the narrow outlook of a small producer
+
qui định
:
to degine; to stipulate